|
English Translation |
|
More meanings for sự thay thế
replacement
noun
|
|
sự đặt lại chổ củ,
sự lấp vỏ xe,
sự thay thế
|
adaptation
noun
|
|
làm cho thích hợp,
phỏng theo câu chuyện,
sự lắp vào,
sự sửa đổi,
sự thay thế,
sự tra vào
|
interim
noun
|
|
sự tạm thời,
sự thay thế,
sự thế đở
|
supersession
|
|
sự thay thế
|
surrogacy
|
|
sự thay thế
|
deputation
noun
|
|
sự thay thế,
đại biểu,
đại diện,
phái đoàn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|