|
English Translation |
|
More meanings for hình cầu
globular
adjective
|
|
hình cầu,
hình tròn,
tròn như qủa địa cầu
|
globule
noun
|
|
hình cầu,
hột nhỏ,
viên nhỏ
|
spheric
adjective
|
|
hình cầu,
thuộc về hình cầu
|
spherical
adjective
|
|
hình cầu,
có hình cầu,
giống hình cầu
|
spheroid
noun
|
|
hình cầu,
hình tự cầu
|
the sphere
|
|
hình cầu
|
spheral
adjective
|
|
hình cầu,
thuộc về hình cầu,
thuộc về phạm vi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|