|
English Translation |
|
More meanings for sự khô cằn
jejuneness
noun
|
|
sự ít ỏi,
sự khô cằn,
sự khô khan,
sự không gợi cảm,
sự không hấp dẫn,
sự nghèo nàn
|
aridity
noun
|
|
sự khô cằn,
khô khan,
cằn còi,
héo úa,
vô vị
|
aridness
noun
|
|
sự khô cằn,
sự khô khan
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|