|
English Translation |
|
More meanings for đòi tiền
See Also in Vietnamese
See Also in English
money
noun
|
|
tiền bạc,
tiền,
tiền bạc,
tiền của,
tiền tệ
|
ask
verb
|
|
hỏi,
xin,
hỏi thăm,
mời người nào,
hỏi
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|