|
English Translation |
|
More meanings for điệu hát
cadence
noun
|
|
âm điệu,
điệu hát,
điệu nhạc,
nhịp,
phách
|
descant
noun
|
|
âm điệu,
bài hát,
bài luận,
bình luận về một vấn đề,
điệu hát
|
close
adjective
|
|
âm điệu,
chấm dứt,
làm xong,
phần cuối,
điệu hát,
phần kết luận
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|