|
English Translation |
|
More meanings for tự nhiên
native
adjective
|
|
cây,
thiên nhiên,
bẩm sinh,
tự nhiên,
thiên bẩm,
thuộc về nơi sanh đẻ
|
spontaneous
adjective
|
|
tự nhiên,
tự phát,
tự ý
|
spontaneity
noun
|
|
sự tự phát,
tự động,
tự nhiên
|
inbred
adjective
|
|
bẫm sinh,
tự nhiên,
thiên phú,
thiên tài,
trời sanh
|
instinctively
adverb
|
|
tự nhiên
|
unprompted
adjective
|
|
không ai xúi dục,
tự nhiên
|
unrequited
adjective
|
|
hiển nhiên,
không ai yêu cầu,
tự nhiên,
tự ý
|
offhanded
adjective
|
|
tự nhiên
|
unbidden
adjective
|
|
không mời mà đến,
tự nhiên
|
matter of course
noun
|
|
tự nhiên
|
unaffected
adjective
|
|
chân thật,
không kiểu sức,
không làm bộ điệu,
ngay thẳng,
tự nhiên,
thật thà
|
inherence
noun
|
|
tự nhiên
|
well-natured
adjective
|
|
tự nhiên
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|