|
English Translation |
|
More meanings for bay màu
bleach
noun
|
|
bay màu,
chất làm phai màu,
sự phai màu,
chất tẩy trắng
|
discoloration
noun
|
|
lu đi,
bay màu,
mờ đi,
phai màu
|
decolour
verb
|
|
bay màu
|
run
verb
|
|
kinh doanh,
đâm xuyên qua,
dầm dề,
đầm đìa,
lai láng,
lên tới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|