|
English Translation |
|
More meanings for vui tính
jovial
adjective
|
|
vui tính,
vui vẻ
|
jocund
adjective
|
|
vui tươi,
vui tính,
vui vẻ
|
sportive
adjective
|
|
vui chơi,
khoái hoạt,
vui đùa,
vui tính,
vui vẻ
|
jovially
adverb
|
|
vui tính,
vui vẻ
|
frolic
noun
|
|
đùa giởn,
hay vui đùa,
nô đùa,
vui tính,
sự ngông cuồng,
sự vui chơi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|