|
English Translation |
|
More meanings for cao cấp
high-up
adjective
|
|
cao cấp,
chức cao
|
level-headedly
|
|
cao cấp
|
high grade
|
|
cao cấp
|
senior
noun, adjective
|
|
cao cấp,
người làm lâu nhứt,
sinh viên năm cuối cùng,
lâu nhứt,
lớn tuổi hơn
|
high class
|
|
cao cấp
|
high end
|
|
cao cấp
|
high-flier
noun
|
|
cao cấp,
tham vọng
|
high-grade
|
|
cao cấp
|
high-minded
adjective
|
|
cao cấp,
cao thượng,
tánh cao thượng
|
high-ranking
adjective
|
|
cao cấp,
hạng cao
|
high-class
|
|
cao cấp
|
high-end
|
|
cao cấp
|
upscale
|
|
cao cấp
|
See Also in Vietnamese
cao
noun, adjective, adverb
|
|
high,
height,
tall,
superior,
elevated
|
cấp
noun, verb
|
|
granted,
grade,
class,
provide,
rank
|
See Also in English
level
noun, adjective, verb
|
|
cấp độ,
làm bằng phẳng,
làm cho ngang nhau,
nhắm vào,
chỉa thẳng
|
high
adjective, adverb
|
|
cao,
địa vị cao,
đứng,
đầy đủ,
mạnh
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|