|
English Translation |
|
More meanings for làm biếng
idle
verb
|
|
không có hiệu quả,
chạy chậm,
làm biếng,
không có lý do,
lười biếng,
nghỉ chạy,
không giá trị,
rảnh rang
|
bum
verb
|
|
đi rong,
làm biếng
|
maroon
verb
|
|
làm biếng,
lười biếng
|
mike
verb
|
|
chữ tắt của microphone,
làm biếng
|
indolence
noun
|
|
không đau,
làm biếng
|
otiose
adjective
|
|
không làm gì cả,
làm biếng,
vô ích,
vô dụng
|
inertness
noun
|
|
không hoạt động,
làm biếng
|
drone
verb
|
|
kêu vo vo,
hát giọng điều,
làm biếng,
lười biếng
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|