|
English Translation |
|
More meanings for đại cương
outline
noun
|
|
châu vi,
đại cương,
hình thể,
hình trạng,
nét vẽ phác
|
conspectus
noun
|
|
bản tóm tắc,
đại cương
|
line
noun
|
|
dây câu,
dây cương,
hàng,
hình thể,
lộ trình,
một loạt
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|