|
English Translation |
|
More meanings for đặt ra
fabricate
verb
|
|
chế tạo,
đặt ra,
ngụy tạo
|
invented
adjective
|
|
đặt ra,
phát minh
|
coin
noun
|
|
bịa ra,
đặt ra,
đồng cắc,
đồng tiền,
đúc kim loại ra tiền,
đúc tiền
|
frame
verb
|
|
đặt ra,
kết cấu,
lắp vào khuông,
phát âm,
rèn luyện,
sắp đặt
|
conventional
adjective
|
|
đặt ra,
lể nghi,
sự thỏa thuận,
tập tục,
theo hiệp định,
theo hiệp ước
|
cook up
verb
|
|
bày ra,
đặt ra
|
contrive
verb
|
|
âm mưu,
bày ra,
đặt ra,
tìm cách,
trù liệu,
trù tính
|
institute
verb
|
|
đặt ra,
lập người nào làm thừa kế,
lập ra,
sáng lập,
thiết lập
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|