|
English Translation |
|
More meanings for chim trống
See Also in Vietnamese
See Also in English
sink
noun, verb
|
|
bồn rửa,
chìm dưới đáy,
hạ xuống,
in sâu vào trí nhớ,
bải bỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|