|
English Translation |
|
More meanings for căn cứ
base
noun
|
|
diêm cơ,
căn cứ,
cơ số,
đường chân,
đường đáy
|
basis
noun
|
|
căn cứ,
nền tảng
|
ground
noun
|
|
ăn chắc,
bã cà phê,
bãi đất,
biết chắc chắn,
cặn rượu,
dưới đất
|
grounded
adjective
|
|
căn cứ,
bị mắc cạn
|
grounds
noun
|
|
căn cứ,
bãi cỏ,
đất,
lý lẽ riêng,
lý do
|
bases
|
|
căn cứ
|
basing
|
|
căn cứ
|
base camp
|
|
căn cứ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|