|
English Translation |
|
More meanings for phong chức
ordain
verb
|
|
trao cho,
chỉ định,
phong chức,
tăng chức
|
create
verb
|
|
gây nên,
đóng tuồng,
làm rối loạn,
phong chức,
sáng tạo,
tạo thành
|
crown
verb
|
|
tôn lên,
bao quanh,
khum lên,
ban thưởng,
ca ngợi,
đội mũ
|
order
noun
|
|
huy chương,
ngay,
cách ăn mặc,
chế độ,
giai cấp,
tức thì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|