|
English Translation |
|
More meanings for chuyển nhượng
transfer
verb
|
|
chuyển nhượng,
đi chuyển
|
assign
verb
|
|
chỉ định,
chuyển nhượng,
phân phát,
thừa nhận
|
demise
noun
|
|
cho thuê,
cho mướn,
chuyển nhượng,
nhường lại,
sự chết
|
deed
verb
|
|
chuyển nhượng
|
indorse
verb
|
|
chuyển nhượng,
thừa nhận,
xác nhận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|