|
English Translation |
|
More meanings for kết cuộc
end
noun
|
|
đuôi,
chủ định,
chung cuộc,
đầu,
đầu cùng,
kết qủa
|
outcome
noun
|
|
chung cuộc,
kết cuộc,
kết quả
|
finale
noun
|
|
bản nhạc sau cùng,
kết cuộc
|
last
adjective
|
|
chót hết,
cuối cùng,
kết cuộc,
rốt cuộc,
sau cùng,
tột bực
|
finally
adverb
|
|
chung cuộc,
chung kết,
cuối cùng,
kết cuộc,
tính cách cuối cùng
|
after
preposition
|
|
kết cuộc,
ở sau người nào,
phía sau,
sau chót
|
finish
verb
|
|
kết cuộc,
kết liểu,
làm cho xong,
làm hoàn thành,
làm rồi,
làm trọn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|