|
English Translation |
|
More meanings for vạt áo
lap
noun
|
|
chổ lồi lõm,
khăn quàng mình,
khoảng của một tấm ngói,
một vòng của trường đua,
rượu nhẹ,
sự bao phủ
|
skirt
noun
|
|
người đàn bà,
vạt áo,
váy,
váy mặc của đàn bà
|
flap
noun
|
|
cái đánh nhẹ,
cánh phụ của phi cơ,
sự bay phất phới,
tiếng đập,
tiếng vổ cánh,
vạt áo
|
lappet
noun
|
|
vạt áo
|
tab
noun
|
|
nhản hiệu trên hàng hóa,
sắt bịt đầu dây giày,
tai bị mũ,
vạt áo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|