|
English Translation |
|
More meanings for bế tắc
obstruct
verb
|
|
bế tắc,
làm bí,
làm khó khăn,
làm nghẻn tắc,
làm trở ngại,
lắp lại
|
congested
adjective
|
|
bế tắc,
bị ngăn trở,
làm chật ních,
sung huyết,
ứ huyết
|
choke
verb
|
|
bế tắc,
cầm lại,
làm kẹt,
làm nghẹt thở
|
obstructive
adjective
|
|
bế tắc,
chỉ chiến lược bị bế tắc,
làm bí,
ngưng trệ
|
cumber
verb
|
|
bế tắc,
làm trở ngại
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|