|
English Translation |
|
More meanings for tầm phào
frivolous
adjective
|
|
hư không,
bá láp,
tầm phào
|
futile
adjective
|
|
không đáng kể,
tầm phào,
vô ích,
vụn vặt
|
nugatory
adjective
|
|
không quan trọng,
tầm phào,
vô ích,
vụn vặt
|
drivel
noun
|
|
chuyện vô vị,
nước dải,
tầm phào
|
footle
noun
|
|
tầm phào
|
gossamer
noun
|
|
sa,
the,
áo đi mưa mỏng,
dây tơ hồng,
tầm phào,
vải mỏng
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|