|
English Translation |
|
More meanings for có lẽ
may
auxiliary verb
|
|
có lẽ,
có thể
|
unlikely
adjective
|
|
có lẽ,
đều ấy có lẽ,
không chắc,
không có lẽ thật
|
perhaps
adverb
|
|
có lẽ,
có lẻ,
không chừng
|
may be
|
|
có lẽ
|
rhapsody
noun
|
|
có lẽ,
bài vè sử,
tập văn tạp biên
|
presumably
adverb
|
|
có lẽ,
đoán chừng,
phỏng chừng
|
probably
adverb
|
|
có lẽ,
có lẻ thật
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|