|
English Translation |
|
More meanings for làm hao mòn
consume
verb
|
|
ăn,
cháy hết,
làm hao mòn,
tàn phá,
tiều tụy,
tiêu thụ
|
impoverish
verb
|
|
không còn có sức,
làm cho nghèo,
làm hao mòn,
làm hết màu mỡ,
suy nhược
|
undermine
verb
|
|
đào ở dưới,
làm hao mòn,
nước xói lở
|
impair
verb
|
|
làm hao mòn,
làm thiệt hại,
làm yếu đuối
|
pare down
verb
|
|
làm hao mòn
|
waste
verb
|
|
làm hao mòn,
phá hoại,
tàn phá,
phung phí
|
exhaustion
noun
|
|
hút hết hơi,
làm cạn,
làm hao mòn,
làm kiệt quệ,
sự thất vọng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|