|
English Translation |
|
More meanings for bám vào
cling
verb
|
|
bám lấy,
bám vào,
bấu lấy,
dính vào,
không bỏ ý kiến,
nắm lấy
|
expenses
noun
|
|
bám vào
|
sticking to
|
|
bám vào
|
clinging
|
|
bám vào
|
clout
noun, verb
|
|
bám vào,
khăn tay,
miếng giẻ,
vải để vá quần áo,
quần áo cũ
|
latch onto
|
|
bám vào
|
snap on
|
|
bám vào
|
cling on
|
|
bám vào
|
clinging to
|
|
bám vào
|
latch on to
|
|
bám vào
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|