|
English Translation |
|
More meanings for ngày trả lương
See Also in Vietnamese
See Also in English
pay
noun, verb
|
|
trả,
tốn,
thanh toán nợ,
trả,
đóng tiền phạt
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|