|
English Translation |
|
More meanings for chỉ đường
guide
verb
|
|
chỉ đường,
dắt,
lính đi dọ đường,
dẫn,
máy điều chỉnh,
hướng dẫn,
máy định động,
hướng đạo,
dẫn đường,
máy tiết chế
|
direct
verb
|
|
cai quản,
chỉ đường,
đi về hướng,
gởi,
ngỏ lời,
sai bảo
|
See Also in Vietnamese
bảng chỉ đường
noun
|
|
direction sign,
signpost
|
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
chỉ
|
|
just
|
chỉ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
just,
show,
merely,
indicate,
mere
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|