|
English Translation |
|
More meanings for tàn nhẫn
merciless
adjective
|
|
tàn nhẫn,
vô tình
|
unkind
adjective
|
|
không có lòng tốt,
tàn bạo,
tàn nhẫn
|
hardness
noun
|
|
sự khó khăn,
sự trui,
tàn nhẫn,
tánh vô tình,
tính cứng rắn
|
harden
verb
|
|
hóa cứng,
làm cho cứng,
làm người nào chai lòng,
làm thành cứng lại,
tàn nhẫn,
trở nên cứng
|
hard-handed
adjective
|
|
tàn nhẫn,
tay chai
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|