|
English Translation |
|
More meanings for tai nạn
accident
noun
|
|
khập khểnh,
lồi lõm,
ngẩu nhiên,
tai nạn
|
casualty
noun
|
|
lính chết hay bị thương,
quân số bị thiệt hại,
tai nạn
|
calamitous
adjective
|
|
có tính cách một thiên tai,
tai nạn
|
crash
noun, verb, adverb
|
|
tai nạn,
kêu vang,
đụng xe hơi,
rớt xuống đất,
đập bể
|
crash-land
verb
|
|
tai nạn,
phi cơ hạ cánh
|
accidents
|
|
tai nạn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|