|
English Translation |
|
More meanings for trại giam
jail
noun
|
|
khám đường,
nơi giam tù nhân,
nhà tù,
trại giam,
ngục tù
|
detention camp
noun
|
|
trại giam
|
internment camp
noun
|
|
trại giam
|
guardhouse
noun
|
|
bót cảnh sát,
trại giam,
trại tù
|
gaol
noun
|
|
khám đường,
nơi giam tù nhân,
nhà tù,
trại giam,
ngục tù
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|