|
English Translation |
|
More meanings for cho tự do
enfranchise
verb
|
|
cho tự do,
phóng thích
|
indulge
verb
|
|
cho một kỳ hạn,
cho tự do,
lạm dụng,
nuôi hy vọng,
phóng túng,
dùng bậy
|
parole
verb
|
|
cho tự do,
thả
|
unbridle
verb
|
|
cho tự do,
thả lỏng
|
emancipation
noun
|
|
cho tự do,
phóng thích,
sự giải phóng,
sự tự do
|
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
tự do
noun, adjective, verb
|
|
free,
liberal,
unrestrained,
a free hand,
unattached
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|