|
English Translation |
|
More meanings for sự thuê
engagement
noun
|
|
cuộc chiến đấu,
hôn ước,
khế ước,
lể đính hôn,
lời hứa,
lời ước
|
freight
noun
|
|
mướn tàu,
sự chở bằng đường thủy,
sự chuyên chở hàng hóa,
sự thuê,
tiền mướn chở hàng
|
hire
noun
|
|
mướn người ở,
mướn nhà,
mướn xe,
sự mướn,
sự thuê,
tiền công
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|