|
English Translation |
|
More meanings for phụ thuộc
dependent
adjective
|
|
được người nàu nuôi nấng,
gánh vác gia đình,
lệ thuộc,
phụ thuộc,
thuộc về,
treo tòn ten
|
subordinate
adjective
|
|
hạ cấp,
ở dưới,
phụ thuộc
|
ancillary
adjective
|
|
đầy tớ gái,
phụ thuộc
|
subsidiary
adjective
|
|
lệ thuộc,
phụ,
trợ,
phụ thuộc
|
secondary
adjective
|
|
không quan trọng,
phụ thuộc,
thứ hai
|
accessary
adjective
|
|
phụ thuộc
|
appurtenant
adjective
|
|
phụ thuộc
|
collateral
noun
|
|
phụ thuộc
|
accidentally
adverb
|
|
phụ thuộc
|
accidental
adjective
|
|
bất ngờ,
phụ thuộc
|
episodic
adjective
|
|
chuyện xảy ra bất ngờ,
phụ thuộc
|
adjective
noun
|
|
không đứng một mình,
phụ thuộc,
tỉnh từ
|
annex
noun
|
|
phụ thuộc
|
backup
noun
|
|
phụ thuộc
|
off
adjective
|
|
bổ trợ,
phụ thuộc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|