|
English Translation |
|
More meanings for trống không
empty
adjective
|
|
làm vắng vẻ,
nhà trống,
vô ích,
xe tắc xi không khách,
trống,
trống không
|
void
adjective
|
|
không có giá trị,
trống,
trống không,
vô hiệu,
vô ích,
vô dụng
|
inane
adjective
|
|
ngu dốt,
trống không,
trống rỗng
|
vacuity
noun
|
|
trạng thái trống,
trống không,
trống rỗng
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
trống
|
|
empty
|
trống
noun, adjective
|
|
empty,
drum,
free,
vacant,
open
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|