|
English Translation |
|
More meanings for vật để quậy
See Also in Vietnamese
See Also in English
thing
noun
|
|
điều,
công việc,
điều,
đồ đạc,
vật
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
stir
noun, verb
|
|
khuấy động,
khích động,
làm chuyển động,
làm lay chuyển,
cựa quậy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|