|
English Translation |
|
More meanings for nén vàng
bullion
noun
|
|
kim tuyến,
nén vàng,
thỏi vàng
|
ducat
noun
|
|
đồng tiền vàng,
nén vàng,
thỏi vàng,
thứ tiền vàng
|
ingoing
noun
|
|
khối bạc,
khối chì,
nén bạc,
nén vàng,
thoi vàng,
thỏi vàng
|
ingot
noun
|
|
khối bạc,
nén vàng,
thỏi bạc,
thỏi vàng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|