|
English Translation |
|
More meanings for người tự phụ
cocksy
adjective
|
|
người tự phụ
|
cocky
adjective
|
|
người tự phụ
|
consequential
adjective
|
|
theo sau,
có bởi,
kết quả,
một cách hợp lý,
người tự phụ,
do ở
|
fop
noun
|
|
người tự phụ,
người vênh vang
|
popinjay
noun
|
|
con két,
con vẹt,
loại chim gỏ kiến,
người tự phụ
|
prig
noun
|
|
người ăn cắp,
người làm bộ,
người tự mản,
người tự phụ
|
setup
noun
|
|
người kiêu ngạo,
người tự phụ,
sự gây ra,
sự hồi phục
|
swelled head
noun
|
|
người tự phụ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|