|
English Translation |
|
More meanings for vai trò
part
noun
|
|
bộ phận,
dự vào,
đồ phụ tùng,
đồ thay thế,
một bên,
những đoạn của bài văn
|
cue
noun
|
|
cây cơ bida,
căn dặn,
chỉ bảo,
lọn tóc xỏa,
vai trò
|
business
noun
|
|
kinh doanh,
buôn bán,
công tác,
công việc,
nghề nghiệp,
thương mải
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|