|
English Translation |
|
More meanings for gói
package
noun
|
|
bó,
bưu kiện,
cuốn thành bó,
đóng thành kiện,
gói,
giấy để gói
|
packet
noun
|
|
bó,
gói,
tàu chở hàng hóa,
trà gói
|
pack
noun
|
|
bành,
bộ bài,
đàn chim bay,
đất đắp,
đoàn người,
gói
|
wrap
verb
|
|
bao,
bọc,
gói
|
parcel
noun
|
|
lô,
bưu kiện,
gói,
gói hàng,
miếng,
phần
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|