|
English Translation |
|
More meanings for cây bông
See Also in Vietnamese
See Also in English
cotton
noun, verb
|
|
bông,
bông gòn,
sự trồng bông,
vải,
cây bông vải
|
plant
noun, verb
|
|
thực vật,
cây,
âm mưu,
cuộc âm mưu đánh lừa,
dụng cụ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|