|
English Translation |
|
More meanings for nhét
put
verb
|
|
ra khơi,
bỏ,
đặt,
để,
đút,
liệng
|
intrude
verb
|
|
can thiệp vào,
nhét,
dự vào
|
cram
verb
|
|
ăn quá nhiều,
cho súc vật ăn cho mau mập,
nói dóc,
nhét,
rèn luyện,
chồng chất
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|