|
English Translation |
|
More meanings for sự bằng nhau
equality
noun
|
|
sự bằng nhau
|
equation
noun
|
|
sự bằng nhau,
sự cân nhau,
sự ngang nhau
|
equivalence
noun
|
|
sự bằng nhau,
sự tương đương
|
evenness
noun
|
|
ngang nhau,
như nhau,
bình thản,
sự bằng nhau,
trầm tỉnh
|
par
noun
|
|
bài ngắn,
sự bằng nhau,
sự ngang nhau,
sự tương đương,
sự trung bình,
tiết mục
|
parity
noun
|
|
sự bằng nhau,
sự ngang nhau,
sự tương tợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|