|
English Translation |
|
More meanings for trường tiểu học
See Also in Vietnamese
See Also in English
primary
noun, adjective
|
|
sơ cấp,
căn nguyên,
căn bản,
thuộc về nguyên thủy,
trước hết
|
school
noun, verb
|
|
trường học,
dạy dổ,
dạy học,
ban học,
cho đi học
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|