|
English Translation |
|
More meanings for nhỏ từng giọt
instil
verb
|
|
làm nhiểm vào,
nhỏ từng giọt,
nhỏ từng giọt xuống,
nhỏ thuốc vào mắt
|
dripping
adjective
|
|
đầm đìa mồ hôi,
mồ hôi đổ như tắm,
nhỏ từng giọt,
rỉ từng giọt,
mở của thịt nướng chảy ra
|
trickle
verb
|
|
chảy từng giọt,
nhỏ từng giọt
|
instill
verb
|
|
làm nhiểm vào,
nhỏ từng giọt
|
sprinkle
verb
|
|
nhỏ từng giọt,
rải lên
|
drip-dry
noun
|
|
nhỏ từng giọt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|