|
English Translation |
|
More meanings for cảnh sát chìm
detective
noun
|
|
cảnh sát chìm,
cảnh sát đặc biệt,
nhà trinh thám,
thám tử
|
detector
noun
|
|
cảnh sát chìm,
dấu hiệu cấp cứu,
cảnh sát đặt biệt,
máy dò làn sóng,
người khám phá,
người tìm ra
|
pathfinder
noun
|
|
cảnh sát chìm,
một hiệu xe hơi,
nhân viên an ninh chìm,
thám từ
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
police
noun, verb
|
|
cảnh sát,
công an,
cảnh sát,
cảnh sát viên,
nhân viên công lực
|
plain
noun, adjective, verb, adverb
|
|
trơn,
phân minh,
giản dị,
hiển nhiên,
bằng phẳng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|