|
English Translation |
|
More meanings for kinh tế
economic
adjective
|
|
kinh tế,
thuộc về kinh tế học
|
tickler
noun
|
|
kinh tế,
công việc khó khăn,
người thọc cù lét
|
pastiche
noun
|
|
kinh tế,
nhạc bắt chước,
nhạc khúc,
nhạc mô phỏng
|
quotidian
adjective
|
|
kinh tế,
mỗi ngày,
thường ngày
|
telluric
adjective
|
|
kinh tế,
chất hóa học
|
pedantic
adjective
|
|
kinh tế,
có vẻ như nhà mô phạm
|
canniness
|
|
kinh tế
|
stock-in-trade
|
|
kinh tế
|
logician
noun
|
|
kinh tế,
nhà luận lý học
|
perjure
|
|
kinh tế
|
perjurer
noun
|
|
kinh tế,
lời bội thệ,
người bội thệ
|
trading post
noun
|
|
kinh tế,
nơi buôn bán
|
philology
noun
|
|
kinh tế,
ngôn ngữ học
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|