|
English Translation |
|
More meanings for nhịp cầu
span
noun
|
|
gang tay,
bề ngang của phi cơ,
cặp bò ngựa,
khoảng cách,
khoảng đất nhỏ,
khoảng thời gian ngắn
|
arch
noun
|
|
hình cung,
hình uốn cong,
vòng cầu,
vòng chân mày,
khung tò vò,
nhịp cầu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|