|
English Translation |
|
More meanings for chậu
pot
noun
|
|
ly,
bình,
cái soong,
nồi,
chậu,
số tiền lớn
|
bowl
noun
|
|
bát,
chậu,
ly uống rượu lớn,
chén,
chơi ném banh tròn
|
basinet
noun
|
|
chậu,
nón sắt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|