|
English Translation |
|
More meanings for thắng hơi
See Also in Vietnamese
See Also in English
brake
noun, verb
|
|
phanh,
bụi rậm,
đồ dùng đập đat,
máy bẻ đay,
tay vặn máy bơm nước
|
air
noun, verb
|
|
không khí,
làm duyên,
dáng điệu,
gió,
thái độ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|