|
English Translation |
|
More meanings for mở miệng
See Also in Vietnamese
See Also in English
open
adjective, verb
|
|
mở,
công khai,
chưa xong,
chưa quyết,
chưa giải quyết
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
mouth
noun, verb
|
|
miệng,
nói với giọng hùng hồn,
nhăn nhó,
cửa cảng,
nói to
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|