|
English Translation |
|
More meanings for chưa giải quyết
pending
adjective
|
|
chưa giải quyết,
việc chưa xong
|
open
adjective
|
|
công khai,
chưa xong,
chưa giải quyết,
chưa quyết,
không có che,
không có giới hạn
|
indecisive
adjective
|
|
chưa giải quyết,
còn do dự,
không nhứt định
|
pendent
adjective
|
|
chưa xong,
chưa giải quyết,
kéo dài,
lòng thòng,
lủng lẳng,
tòn ten
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|