|
English Translation |
|
More meanings for vô lý
absurd
adjective
|
|
không hợp lệ,
vô lý
|
ridiculous
adjective
|
|
đáng cười,
làm trò cười,
tức cười,
vô lý
|
unreasonable
adjective
|
|
phi lý,
quá chừng,
thái quá,
vô lý
|
preposterous
adjective
|
|
không hợp lý,
mâu thuẩn,
phi lý,
vô lý
|
incongruous
adjective
|
|
không thích nghi,
vô lý
|
wrongful
adjective
|
|
bất công,
không chánh đáng,
trái luật,
vô lý
|
extravagant
adjective
|
|
hay xài lảng phí,
hoang phí,
không có lý,
không hợp lý,
lảng phí,
phi lý
|
grotesque
adjective
|
|
buồn cười,
kỳ quái,
vẽ giỡn,
vô lý
|
indiscretion
noun
|
|
không suy nghĩ,
lời nói khinh suất,
sự lầm lổi,
tính không cẩn thận,
vô lý
|
rubbish
noun
|
|
vật bỏ,
vật không giá trị,
vô lý,
ý kiến bậy bạ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|